Có 2 kết quả:

踏进 tà jìn ㄊㄚˋ ㄐㄧㄣˋ踏進 tà jìn ㄊㄚˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to set foot in
(2) to tread (in or on)
(3) to walk into

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to set foot in
(2) to tread (in or on)
(3) to walk into

Bình luận 0