Có 2 kết quả:
踏进 tà jìn ㄊㄚˋ ㄐㄧㄣˋ • 踏進 tà jìn ㄊㄚˋ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set foot in
(2) to tread (in or on)
(3) to walk into
(2) to tread (in or on)
(3) to walk into
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to set foot in
(2) to tread (in or on)
(3) to walk into
(2) to tread (in or on)
(3) to walk into
Bình luận 0